Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mùi mẽ
mùi-soa
mùi soa
mùi vị
mủi
mủi lòng
mũi
mũi đất
mũi giùi
mũi nhọn
mũi tên
múi
múi cầu
múi giờ
mụi
mum
mum múp
mủm mỉm
mũm mĩm
múm
múm mím
mun
Mun Di Pạ
mùn
mùn cưa
Mùn Di
mủn
mụn
mùng
mủng
mùi mẽ
1. d. Vị của thức ăn (ý xấu): Món cần nấu suông chẳng có mùi mẽ gì. 2. t. Không thấm vào đâu: Mùi mẽ gì nửa chén rượu nhắm với một miếng đậu.