Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mở đường
mở hàng
mở màn
mở mang
mở máy
mở mắt
mở mặt
mở miệng
Mở tranh lấp rào
mỡ
mỡ bò
mỡ chài
mỡ cơm xôi
mỡ gà
mỡ gàu
mỡ lá
mỡ phần
mỡ sa
mớ
mợ
mời
mời cơm
mời mọc
mời rơi
mới
mới đây
mới hay
mới lạ
mới mẻ
mới rồi
mở đường
Làm việc gì đầu tiên, trước mọi người: Ga-ga-rin mở đường bay vào vũ trụ.