Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lòng
lòng dân
lòng heo
lòng lang dạ thú
lồng lộng
lòng nhân
lòng sông
lòng tốt
lỏng
lóng
lóng ngóng
lọng
lộng lẫy
lộng quyền
lốp
lót
lót ổ
lọt
lột
lọt lòng
lột mặt nạ
lơ
lơ mơ
lờ
lờ đờ
lỡ
lời
lời hứa
lời khuyên
lời thề
lòng
noun
heart; soul; mind
đau lòng
:
heart-breaking bowels ; entrails