Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lòe loẹt
lóe
loét
lôi
loi choi
lôi cuốn
loi ngoi
loi nhoi
lôi thôi
lồi
lòi
lòi tói
lỗi
lõi đời
lỗi thời
lối
lội
lòm
lõm
lốm đốm
lon
lồn
lọn
lộn
lộn xộn
long
lông
long lanh
lông mày
lông mi
lòe loẹt
adjective
flashy; gandy; tawdry