Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
binh bị
binh biến
binh cách
binh chủng
binh di
binh đáo quan thành
binh lực
binh pháp
binh sĩ
binh uy
binh xưởng
bình
bình
bình
Bình ân
bình an
Bình An
Bình Ba
bình bồng
Bình Cảng
Bình Chân
Bình Chánh
Bình Châu
Bình Chiểu
Bình Chuẩn
Bình Chương
bình chương
bình cư
Bình Dân
bình dân
binh bị
d. Các thứ vũ khí, trang bị và khí tài dùng vào mục đích chiến tranh (nói tổng quát). Tăng cường binh bị. Tài giảm binh bị.