Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
miễn thuế
miễn thứ
miễn trách
miễn trừ
miến
miện
miếng
miệng
miệng ăn
miệng lưỡi
Miệng sàm
miệng thế
miệng tiếng
miết
miệt mài
miệt thị
Miêu
miêu
miêu tả
miễu
miếu
miếu đường
miếu hiệu
miếu mạo
mỉm cười
mím
min
mìn
mìn muỗi
mịn
miễn thuế
đgt (H. miễn: khỏi phải; thuế: thuế) Khỏi phải đóng thuế: Người bán hàng là một bà mẹ anh hùng nên được miễn thuế.