Bàn phím:
Từ điển:
 

  • 1 dt (thực) 1. Loài cây cùng họ với lúa, hạt dùng làm lương thực chính ở các nước phương Tây: Bánh mì. 2. Thứ đồ ăn làm bằng bột mì kéo thành sợi: Mì xào.
  • 2 dt (đph) Như Sắn: Củ mì.