Bàn phím:
Từ điển:
 
dignité

danh từ giống cái

  • phẩm tước
    • Personne revêtue d'une dignité: người có phẩm tước
  • phẩm cách
    • Vivre avec dignité: sống có phẩm cách
    • Conduite sans dignité: cách cư xử không có phẩm cách
    • Dignité humaine: nhân phẩm
  • sự trang nghiêm
    • Marcher avec dignité: đi đứng trang nghiêm

phản nghĩa

=Bassesse, indignité, veulerie; familiarité, laisser-aller, vulgarité