Bàn phím:
Từ điển:
 
dignement

phó từ

  • có phẩm cách
    • Se conduire dignement: cư xử có phẩm cách
  • trang nghiêm
    • S'en aller dignement: trang nghiêm ra đi
  • (từ cũ nghĩa cũ) (một cách) xứng đáng

phản nghĩa

=Indignement