Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mét vuông
mẹt
mệt
mệt lả
mệt lử
mệt mỏi
mệt nhoài
mệt nhọc
mếu
mếu máo
mếu xệch
Mg
mi
mi-ca
mi-crô
mi-li-mét
mì
mì chính
mí
mị
mị dân
mỉa
mỉa mai
mía
mía chi
mía de
mía đỏ
mía lau
Mịch La Giang
Miên
mét vuông
Đơn vị diện tích, bằng diện tích của một hình vuông cạnh dài 1 mét.