Bàn phím:
Từ điển:
 
calling /'kɔ:liɳ/

danh từ

  • xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
  • nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
  • sự gọi
  • sự đến thăm

Idioms

  1. calling card
    • (xem) card
  2. calling hours
    • giờ đến thăm
  3. a calling out
    • tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
  4. a calling together
    • sự triệu tập
calling
  • (Tech) gọi (d); hướng tới (d)