Bàn phím:
Từ điển:
 

mẹo

  • 1 dt Cách khéo léo để giải quyết một việc khó: Dùng mẹo để lừa địch; Đặt ra một mẹo hư không (NĐM).
  • 2 dt (đph) Biến âm của từ mão là vị trí thứ tư trong mười hai chi: Cháu nó tuổi mẹo.
  • 3 dt Từ cũ chỉ ngữ pháp: Câu văn viết đúng mẹo.