Bàn phím:
Từ điển:
 
digestif

{{digestif}}

tính từ

  • tiêu hóa
    • Appareil digestif: bộ máy tiêu hóa
  • tăng cường tiêu hóa
    • Substances digestives: chất tăng cường tiêu hóa

danh từ giống đực

  • rượu tiêu cơm (uống sau bữa ăn)