Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mèo mả gà đồng
Mèo Trắng
Mèo Xanh
mẻo
méo
méo mặt
méo mó
méo xệch
mẹo
Mẹo
mẹo mực
mép
mẹp
mét
mét hệ
mét khối
mét vuông
mẹt
mệt
mệt lả
mệt lử
mệt mỏi
mệt nhoài
mệt nhọc
mếu
mếu máo
mếu xệch
Mg
mi
mi-ca
mèo mả gà đồng
Mèo hoang sống ở mồ mả; gà hoang sống ở ngoài đồng, người ta thường dùng để ví với hạng người lông bông, giang hồ