Bàn phím:
Từ điển:
 
diffusion

danh từ giống cái

  • sự tỏa, sự khuếch tán
    • La diffusion de la vapeur d'eau dans l'atmosphère: sự tỏa hơi nước vào quyển khí
    • La diffusion de la lumière: sự khuếch tán ánh sáng
  • sự truyền, sự phổ biến
    • Diffusion d'un programme à la radio: sự truyền một chương trình qua rađiô
    • Diffusion des sciences: sự phổ biến khoa học
  • (thương nghiệp) sự phát hành (sách)

phản nghĩa

=Concentration, convergence