Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biểu ngữ
biểu quyết
biểu tình
biếu
Bih
bìm bìm
Bỉm Sơn
bịn rịn
binh
binh bị
binh biến
binh cách
binh chủng
binh di
binh đáo quan thành
binh lực
binh pháp
binh sĩ
binh uy
binh xưởng
bình
bình
bình
Bình ân
bình an
Bình An
Bình Ba
bình bồng
Bình Cảng
Bình Chân
biểu ngữ
dt. (H. biểu: tỏ ra; ngữ: lời) Tấm băng có viết khẩu hiệu căng ở nơi công cộng hoặc đem đi biểu tình: Trước cổng trường có căng biểu ngữ: "Tiên học lễ, hậu học văn".