Bàn phím:
Từ điển:
 
calf /kɑ:f/

danh từ, số nhiều calves

  • con bê
    • cow in (with) calf: bò chửa
  • da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)
  • thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)
  • trẻ con
  • anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo
  • tảng băng nỗi

Idioms

  1. to eat the calf in the cow's belly
    • chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
  2. to kill the fatted calf for
    • vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)
    • thết đãi hậu hĩ
  3. to worship the golden calf
    • thờ phụng đồng tiền

danh từ, số nhiều calves

  • bắp chân
  • phần phủ bắp chân (của tất dài)