Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mè
mề
mề đay
mề gà
mè nheo
mè xửng
mẻ
mẽ
mễ
mé
mế
mẹ
mệ
mẹ cu
mẹ dàu
mẹ đĩ
mẹ đỏ
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ kế
mẹ mìn
mẹ mốc
mẹ nuôi
mếch lòng
mem
mềm
mèm
mềm dẻo
mềm lưng
mềm mại
mè
1 dt Thanh tre hay nứa đặt dọc theo chiều dài mái nhà để buộc tranh hay lá gồi dùng lợp nhà: Buộc các mè vào các rui.
2 dt (đph) Như Vừng: Kẹo mè; Muối mè.
3 dt Tức cá mè: Con mè, con chép.