Bàn phím:
Từ điển:
 
diction

danh từ giống cái

  • cách nói, nghệ thuật diễn đạt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cách đặt câu, văn phong
    • Ciselure de diction: sự gọt giũa văn phong