Bàn phím:
Từ điển:
 
dicter

ngoại động từ

  • đọc (cho viết...)
    • Dicter une lette: đọc cho viết một bức thư
  • bảo, gợi ý, xui khiến
    • Dicter à quelqu'un sa conduite: bảo ai cách cư xử
  • áp đặt, buộc theo
    • Dicter ses conditions: áp đặt điều kiện của mình

phản nghĩa

=Exécuter, obéir (Đ), suivre