Bàn phím:
Từ điển:
 
calculation /,kælkju'leiʃn/

danh từ

  • sự tính, sự tính toán
    • to make a calculation: tính toán
    • to be out in one's calculation: tính nhầm
  • kết quả tính toán
  • sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt
  • sự trù liệu, sự trù tính, sự tính
calculation
  • (Tech) phép tính
calculation
  • sự tính toán, phép tính
  • automatic c. tính toán tự động
  • fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định
  • floating point c. tính toán với dấy phẩy di động
  • graphic (al) c. phép tính đồ thị
  • non-numerical c.s tính toán không bằng số
  • numerical c.s tính toán bằng số