Bàn phím:
Từ điển:
 
dictame

danh từ giống đực

  • (thực vật học) cây bạch tiến
  • (nghĩa bóng, thơ ca) sự an ủi; thuốc dịu đau
    • Les paroles de l'amitié sont un puissant dictame pour le coeur: lời hữu nghị là thuốc mạnh mẽ làm dịu vết thương lòng