Bàn phím:
Từ điển:
 
dichotomie

danh từ giống cái

  • (sinh vật học) sự chẽ đôi, sự lưỡng phân
  • (thiên (văn học)) trăng nửa vành
  • (y học) sự chia thù lao
  • (logic) sự phân đôi (khái niệm)