Bàn phím:
Từ điển:
 
diaphragmer

ngoại động từ

  • (vật lý học) lắp vành chắn vào
  • (nhiếp ảnh) lắp cửa điều sáng vào

nội động từ

  • (vật lý học) điều chỉnh vành chắn
  • (nhiếp ảnh) điều chỉnh cửa điều sáng