Bàn phím:
Từ điển:
 
diamanter

ngoại động từ

  • nạm kim cương, dát kim cương
  • làm lóng lánh như kim cương
    • Les rayons du soleil diamantent les gouttes de rosée: tia mặt trời làm những giọt sưong lóng lánh như kim cương