Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cahoot
cahoots
cai
caiman
cain
cainozoic
caique
cairn
cairned
caisson
caitiff
cajeput
cajole
cajolement
cajoler
cajolery
cajolingly
cake
cakewalk
cakewalker
cal
calabar
calabash
calabash-tree
calaber
calaboose
calamander
calamary
calamine
calamint
cahoot
/kə'hu:t/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc
to go cahoots
:
chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều
in cahoots
:
thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc