Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mắc kẹt
mắc lừa
mắc míu
mắc mớ
mắc mớp
mắc nghẽn
mắc nợ
mắc phải
mắc xương
mặc
mặc cả
mặc cảm
mặc dầu
mặc dù
Mặc Dương
Mặc Địch
mặc kệ
mặc khách
mặc lòng
mặc nhiên
mặc niệm
mặc sức
mặc thây
mặc xác
mặc ý
măm
mắm
mắm miệng
mắm môi
mắm nêm
mắc kẹt
Bị kẹp vào giữa, không hoạt động được: Mắc kẹt giữa hai lực lượng.