Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
máy thường
máy tính
máy trời
máy xúc
mạy
mắc
mắc áo
mắc cạn
mắc cỡ
mắc kẹt
mắc lừa
mắc míu
mắc mớ
mắc mớp
mắc nghẽn
mắc nợ
mắc phải
mắc xương
mặc
mặc cả
mặc cảm
mặc dầu
mặc dù
Mặc Dương
Mặc Địch
mặc kệ
mặc khách
mặc lòng
mặc nhiên
mặc niệm
máy thường
(lý) Từ chung chỉ các máy đơn giản như đòn bẩy, mặt phẳng nghiêng... dùng để chuyền một lực mà phương và cường độ được biến đổi sao cho có lợi.