Bàn phím:
Từ điển:
 
cadge /kædʤ/

động từ

  • đi lang thang ăn xin; xin xỏ
    • to cadge a meal: xin một bữa ăn

Idioms

  1. to be always cadging
    • lúc nào cũng xin xỏ
    • đi bán hàng rong
    • ăn bám, ăn chực