Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cadence
cadenced
cadency
cadenza
cadet
cadetship
cadette
cadge
cadger
cadi
cadmic
cadmium
cadmium cell
cadre
caducean
caduceus
caducibranchiate
caducity
caducous
caeca
caecal
caecium
caecum
caenogenesis
caesalpiniaceous
caesar
caesarean
caesarian operation
caesarism
caesio
cadence
/'keidəns/
danh từ
nhịp, phách
điệu (nhạc, hát, thơ)
giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
(quân sự) nhịp bước chân đi
(âm nhạc) kết
cadence
(Tech) nhịp độ