Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
caddie
caddis-fly
caddish
caddishly
caddishness
caddo
caddy
cadence
cadenced
cadency
cadenza
cadet
cadetship
cadette
cadge
cadger
cadi
cadmic
cadmium
cadmium cell
cadre
caducean
caduceus
caducibranchiate
caducity
caducous
caeca
caecal
caecium
caecum
caddie
/'kædi/ (caddy) /'kædi/
danh từ
người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)