Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
màu dầu
màu mè
màu mẽ
màu mỡ
mầu nhiệm
màu nước
màu phấn
màu sắc
mẩu
mẫu
mẫu âm
mẫu cữu
mẫu đơn
mẫu đơn
mẫu giáo
mẫu hệ
mẫu mã
mẫu mực
mẫu quốc
mẫu số
mẫu tây
mẫu thân
mẫu tử
mẫu tự
máu
mấu
máu cá
máu cam
máu chảy ruột mềm
mấu chốt
màu dầu
d. 1. Hỗn hợp dùng để vẽ gồm chất có màu nhào trong một thứ dầu sánh (như dầu đay). 2. Tranh vẽ bằng những hỗn hợp đó.