Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biến thiên
biện bạch
biện chứng
biện hộ
biện minh
biện oan
biện pháp
biếng
biếng nhác
biếng rằng
Biêt
biết
biết ơn
Biết thời làm biết
biết ý
biệt
biệt danh
biệt hiệu
biệt kích
biệt tài
biệt thự
biệt xứ
biêu
biểu
biểu diễn
biểu hiện
biểu lộ
biểu ngữ
biểu quyết
biểu tình
biến thiên
1 dt. Sự thay đổi lớn lao: những biến thiên trong lịch sử.
2 đgt. (Các biến trong toán học) thay đổi giá trị.