Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mất gốc
mất hồn
mất hút
mát lòng
mất lòng
mất mạng
mất mát
mất máu
mát mặt
mất mặt
mát mẻ
mất mùa
mất nết
mất ngủ
mát ruột
mát tay
mất tăm
mất tích
mát tính
mát-tít
mất trí
mất trộm
mát trời
mất vía
mạt
mật
mật bài
mật báo
mật chỉ
mạt cưa
mất gốc
Cắt đứt quan hệ với tổ tiên, nòi giống, cơ sở: Mấy tên mất gốc sống nhờ vào đế quốc Mỹ.