Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mảnh cộng
mảnh dẻ
mảnh hương nguyền
mảnh khảnh
mảnh mai
mãnh
mãnh hổ
mãnh liệt
mãnh thú
mãnh tướng
mánh
mánh khoé
mánh lới
mạnh
mạnh bạo
mạnh dạn
Mạnh Đức
mạnh giỏi
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
mạnh khỏe
mạnh mẽ
Mạnh Phủ
Mạnh Tân chi hội
Mạnh Thường Quân
Mạnh Thường Quân
mạnh thường quân
Mạnh Tông
mao
mao dẫn
mao mạch
mảnh cộng
Loài cỏ, lá dùng làm bánh.