Bàn phím:
Từ điển:
 
busy-body /'bizi,bɔdi/

danh từ

  • người lúc nào hối hả bận rộn
  • người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản
  • người bao biện
  • người gây sự bất hoà