Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mãn hạn
mãn kỳ
mãn nguyện
mẫn nhuệ
mãn tang
mẫn tiệp
mẫn tiệp
mãn tính
mẫn tuệ
mãn ý
Mán
mấn
Mán Quần cộc
mận
mạn
mạn đàm
Mạn Đình
mạn ngược
mạn thuyền
mạn thượng
mâng
mang
mang cá
Mang đao tới hội
Mang Kệ
mang máng
mang mẻ
Mâng Nhé
mang ơn
mang tai
mãn hạn
Hết thời gian đã định: Mãn hạn làm nghĩa vụ quân sự.