Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mãn
mẫn cán
mãn cuộc
mãn đời
mãn hạn
mãn kỳ
mãn nguyện
mẫn nhuệ
mãn tang
mẫn tiệp
mẫn tiệp
mãn tính
mẫn tuệ
mãn ý
Mán
mấn
Mán Quần cộc
mận
mạn
mạn đàm
Mạn Đình
mạn ngược
mạn thuyền
mạn thượng
mâng
mang
mang cá
Mang đao tới hội
Mang Kệ
mang máng
mãn
1 dt. Con mèo.
2 đgt. Đã đủ một quá trình, một thời hạn xác định: ngồi tù mãn kiếp mãn khoá mãn tang.