Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiết
kiết cú
kiết xác
kiệt
kiệt lực
kiệt quệ
kiệt sức
kiệt tác
kiệt xuất
kiêu
kiêu binh
kiêu căng
kiêu hãnh
kiêu hùng
kiêu ngạo
kiều
kiều bào
kiều cư
kiều dân
kiều diễm
kiều hối
kiều mạch
kiều nhi
kiều nương
kiểu
kiểu cách
kiểu mẫu
kiểu sức
kiếu
kiếu bệnh
kiết
noun
(med) dysentery