Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiêng cữ
kiêng dè
kiêng khem
kiêng nể
kiềng
kiểng
kiễng
kiếng
kiếp
kiếp người
kiếp trước
kiết
kiết cú
kiết xác
kiệt
kiệt lực
kiệt quệ
kiệt sức
kiệt tác
kiệt xuất
kiêu
kiêu binh
kiêu căng
kiêu hãnh
kiêu hùng
kiêu ngạo
kiều
kiều bào
kiều cư
kiều dân
kiêng cữ
Abstain from unsuitable foods, keep a diet
Đẻ xong theo tục lệ cũ phải kiêng cữ
:
Accoding to old customs, a woman must abstain from unsuitable foods after childbirth