Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mai mối
mai mốt
mai một
mai phục
mai sau
mai táng
Mai Thúc Loan
mài
mài mại
mài miệt
mải
mải mê
mải miết
mãi
mãi dâm
mãi lộ
mãi mãi
Mãi Thần
mái
mái chèo
mái gà
mái hiên
mái tóc
mại
mại bản
mại dâm
mâm
mâm bồng
mâm chân
mâm mê
mai mối
I đg. Làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát). Nhờ người mai mối.
II d. (id.). Người làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát).