Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ma-de
ma-dút
ma dút
ma gà
ma-gi
ma-giê
ma-két
ma két
ma lem
ma lực
ma mãnh
ma men
ma-nhê-tô
ma-ni-ven
ma quái
ma quỉ
ma quỷ
ma-ra-tông
ma sát
ma tà
ma thuật
ma trơi
ma túy
ma vương
ma xó
mà
mà cả
mà chược
mà lại
mà thôi
ma-de
Nguồn ánh sáng chuyển vận theo những nguyên tắc của thiết bị la-de, dùng để phóng một bức xạ có tần số cho biết vào những nguyên tử hay phân tử có khả năng hấp thụ bức xạ đó và hoàn lại một năng lượng lớn hơn năng lượng đã thu.