Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lưu vong
lưu vực
lưu ý
lựu
lựu đạn
ly
ly biệt
ly dị
ly gián
ly hôn
ly khai
ly kỳ
ly tâm
ly tán
Lý
lý
Lý Anh
Lý Bạch
Lý Bôn
Lý Chế
Lý Công Uẩn
lý dịch
lý do
lý giải
Lý Hạ
Lý Lăng
lý lịch
lý luận
lý ngư
Lý Nhi
lưu vong
đg. (hoặc t.). 1 (cũ; id.). Sống xa hẳn quê hương, do nghèo đói phải tha phương cầu thực. 2 Sống hoặc hoạt động chính trị ở nước ngoài, do không có điều kiện và cơ sở để sống và hoạt động trong nước. Chính phủ lưu vong. Vua lưu vong.