Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lưu hành
lưu hoàng
lưu học sinh
lưu huyết
lưu huỳnh
lưu lạc
lưu li
Lưu Linh
lưu loát
lưu luyến
lưu lượng
lưu ly
lưu manh
lưu nhiệm
lưu niệm
lưu niên
lưu tâm
lưu tệ
Lưu Thần, Nguyễn Triệu
lưu thông
lưu thủy
lưu toan
lưu trú
lưu truyền
lưu trữ
Lưu Vô Song
lưu vong
lưu vực
lưu ý
lựu
lưu hành
đg. Đưa ra sử dụng rộng rãi từ người này, nơi này qua người khác, nơi khác trong xã hội. Lưu hành loại tiền mới. Cấm lưu hành. Tài liệu lưu hành nội bộ (trong nội bộ một tổ chức).