Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lưỡng thê
lưỡng tiện
lưỡng toàn
lưỡng viện chế
lượng
lượng giác
lượng sức
lượng thứ
lượng tình
lượng tử
lướt
lướt mướt
lướt thướt
lượt
lượt thượt
lưu
lưu ban
Lưu Cầu
lưu cầu
lưu chiểu
Lưu Côn, Tổ Địch
Lưu Cung
lưu danh
lưu dụng
Lưu Dự
lưu độc
lưu động
lưu hành
lưu hoàng
lưu học sinh
lưỡng thê
Nói những loài vật có thể sống cả trên cạn lẫn dưới nước: ếch là con vật lưỡng thê.