Bàn phím:
Từ điển:
 
buffet /'bufei/

danh từ

  • quán giải khát (ở ga)
  • tủ đựng bát đĩa

danh từ

  • cái đấm, cái vả, cái tát
  • (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh

động từ

  • thoi, đấm, vả, tát (ai)
  • (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập
    • to be buffeted by fate: bị số phận đày đoạ
  • chống chọi, vật lộn (với sóng...)
    • to buffet with the waves: chống chọi với sóng