Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bị thương
bia
bia hạ mã
bia miệng
Bia Tấn Phúc
bìa
bịa
Bích Đào
Bích Động
Bích Hoà
bích ngọc
Bích Sơn
bịch
biếc
biếm
biếm họa
biếm quyền
biên
biên bản
biên đình
Biên Giang
Biên Giới
biên giới
Biên Hoà
biên lai
biên phong
biên quan
Biên Sơn
biên tập
biên thư
bị thương
đgt. (Cơ thể) không còn lành lặn, nguyên vẹn, mang thương tích, do tác động từ ngoài: Bom nổ làm nhiều người chết và bị thương.