Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lưỡi liềm
lưỡi trai
lưới
lưới đạn
lưới trời
lươm bươm
lươm tươm
lườm
lườm lườm
lườm nguýt
lượm
lượm lặt
lươn
lươn khươn
lươn lẹo
lươn mươn
lườn
lượn
lượn lờ
lương
lương bổng
Lương Công
lương dân
lương duyên
Lương đài
lương đống
lương đống
Lương Giang
lương khô
lương lậu
lưỡi liềm
Bộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng. Trăng lưỡi liềm.Trăng thượng tuần hay hạ tuần hình cong như cái lưỡi liềm.