Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bị động
bị thịt
bị thương
bia
bia hạ mã
bia miệng
Bia Tấn Phúc
bìa
bịa
Bích Đào
Bích Động
Bích Hoà
bích ngọc
Bích Sơn
bịch
biếc
biếm
biếm họa
biếm quyền
biên
biên bản
biên đình
Biên Giang
Biên Giới
biên giới
Biên Hoà
biên lai
biên phong
biên quan
Biên Sơn
bị động
đgt, tt. Để cho tình thế lôi cuốn mà không biết cách phản ứng lại: Tránh khỏi bị động, thiếu sót và sai lầm (HCM).