Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lược bí
lược dày
lược dịch
lược đồ
lược khảo
lược mau
lược thao
lược thao
lược thuật
lược thưa
lười
lười biếng
lưỡi
lưỡi câu
lưỡi gà
Lưỡi Hái
lưỡi lê
lưỡi liềm
lưỡi trai
lưới
lưới đạn
lưới trời
lươm bươm
lươm tươm
lườm
lườm lườm
lườm nguýt
lượm
lượm lặt
lươn
lược bí
Cg. Lược màu. Thứ lược có răng nhỏ và mau.